• [ ぼうがい ]

    vs

    phương hại/ cản trở
    ~の映像の送信を妨害する :Ngăn cản việc đăng hình của ~
    ~の進行を妨害する :Cản trở đến việc tiến hành ~.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X