• Kinh tế

    [ ぼうがいよぼうせいゆうけん ]

    quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference]
    Explanation: 物権を有するものが、物の支配に対する妨害のおそれがある場合に、そのおそれを除去するよう請求する権利。物権的請求権の一つ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X