• [ ねたみ ]

    n

    Lòng ghen tị/sự ganh tị
    彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh ta nổi lòng ghen tị khi nhìn thấy chiếc mercedes mới của tôi
    妬み深い :ghen tị/ganh tị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X