• [ ねたむ ]

    v5m

    ấm ức/ghen tỵ
    私の成功を妬まないでくれ: đừng có ấm ức với thành công của tao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X