• [ さいし ]

    n

    vợ con/thê tử
    家には妻子が待っている。: Vợ con tôi đang đợi ở nhà.
    私だって妻子を食べさせていかねばならない。: Tôi phải nuôi sống không chỉ riêng mình mà còn cả vợ con nữa.
    彼女は妻子ある男と不倫している。: Cô ta ngoại tình với một người đàn ông có gia đình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X