• [ きょうだい ]

    n

    chị em
    これは私の最新作で、タイトルは『姉妹』だ。 :Đây là phần cuối cùng tác phẩm của tôi được gọi là "Chị em"
    彼女は私たちが前世で双子の姉妹だったといまだに言い続けています。 :Chị ấy vẫn luôn luôn nói rằng chúng tôi là chị em sinh đôi từ kiếp trước

    [ しまい ]

    n

    chị em

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X