• [ はじまり ]

    n

    bắt đầu/cái bắt đầu/sự bắt đầu
    必要とされる改革努力の始まり :Việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết
    地球上の生命の始まり :Sự bắt đầu/khởi đầu của cuộc sống trên Trái Đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X