• [ ゆだねる ]

    v1

    giao phó/ủy thác
    ~についての最終決定を...に委ねる :đưa ra quyết định cuối cùng về ~
    ~に関する詳細はその後の交渉に委ねる :đưa ra chi tiết liên quan tới đàm phán xa hơn về ~

    Kinh tế

    [ ゆだねる ]

    giao phó/ủy thác [entrust]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X