• [ いにんじょう ]

    n

    giấy ủy nhiệm

    Kinh tế

    [ いにんじょう ]

    thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter of attorney/warrant]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X