• [ いいん ]

    n

    ủy viên/thành viên
    委員会委員: Thành viên ủy ban
    教育委員: ủy viên giáo dục
    委員会: Ủy ban
    新委員を任命する: bổ nhiệm thành viên mới
    常任委員会: Ủy ban thường trực
    特別委員会: Ủy ban đặc biệt
    委員長: Chủ tịch ủy ban

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X