• [ いいんかい ]

    n

    ban/ủy ban
    18カ国軍縮委員会 : Ủy ban cắt giảm vũ trang 18 quốc gia
    10人委員会 : Ủy ban gồm mười người
    世界遺産委員会 : Ủy ban di sản thế giới.
    日本オリンピック委員会 : Ủy ban Olimpic Nhật Bản
    ハノイ市人民委員会: Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
    18カ国軍縮委員会: ủy ban giải trừ quân bị 18 nước
    2008年夏季五輪誘致

    Kinh tế

    [ いいんかい ]

    hội đồng/ủy ban [commission]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X