• [ いさい ]

    n

    chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể
    (人)に委細を説明する: giải thích chi tiết cho ai
    委細を話す: nói chi tiết, cụ thể
    (~について)委細を話す: kể chi tiết về cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X