• [ いしん ]

    n

    uy tín
    経済的威信: uy tín kinh tế
    言語の威信: uy tín ngôn ngữ
    国家威信: uy tín quốc gia
    社会的威信: uy tín xã hội
    威信のある基準の上に: trên cơ sở uy tín
    thần thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X