• [ いせい ]

    n

    uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi
    見せかけの威勢で(人)を驚かす: uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài
    威勢の若者: uy lực của người trẻ tuổi
    威勢のいい声: giọng nói đầy uy lực
    威勢よく拍手する: vỗ tay sôi nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X