• [ いかく ]

    n

    dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa
    核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ : Việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm pháp
    (人)が~するのを阻止するために何のためらいもなく武力による威嚇行為に出る : không ngần ngại đưa ra lời đe dọa sử dụng vũ lực để ngăn cản (ai đó) làm ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X