• [ いばる ]

    v5r

    kiêu ngạo/kiêu hãnh/kiêu căng/hợm hĩnh
    威張るやつは決まって憶病者だ: Một kẻ kiêu ngạo chắc chắn luôn là một kẻ hèn nhát
    七面鳥のように威張る: Kiêu căng như một con gà tây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X