• [ ばあさん ]

    n

    小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện
    おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn đánh bóng quá xa rồi đấy, sao cậu lại làm thế ? Nhìn xem, cậu làm vỡ kính rồi. Bà già nhà đó ghê gớm lắm không trả lại bóng cho chúng mình đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X