• [ こんやく ]

    vs

    đính hôn/đính ước

    [ こんやくする ]

    vs

    hứa hôn
    đính hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X