• [ しっと ]

    n

    sự ghen ghét/sự ghen
    嫉妬心: lòng đố kị
    máu ghen
    Lòng ghen tị/sự ganh tị
    友人の指の大きなダイヤモンドを見て, 嫉妬心がむらむらと起こった. :Cô ấy đã bị lòng đố kỵ làm mờ mắt khi nhìn thấy chiếc nhẫn kim cương trên tay bạn mình.
    彼は君の幸運を嫉妬しているのだ.:Anh ta ghen tỵ vớisự may mắn tuyệt vời của bạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X