• [ きらう ]

    v5u

    hiềm
    chê
    chán ghét/ghét/không thích/không ưa
    外国人嫌い: không thích quan hệ với người nước ngoài
    気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い: thật là buồn ! Tôi cực ghét trời mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X