• [ いやがる ]

    v5r

    ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại
    (人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai đó làm điều gì
    一日にたくさんのEメール・メッセージを受信するのを嫌がる: Tôi ghét nhận quá nhiều email và tin nhắn trong một ngày
    手荷物が多いのを嫌がる: Tôi ngại mang nhiều hành lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X