-
[ けんお ]
n
sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê tởm/ghét cay ghét đắng/ghê sợ/kinh sợ
- ~に対する病的な嫌悪: sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~
- 強い嫌悪: kinh tởm (ghê sợ) khủng khiếp
- 筋の通らない嫌悪: chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ