• [ うれしい ]

    adv, uk

    êm lòng

    adj

    mừng vui/hạnh phúc
    お越し頂いてとても嬉しいわ。: Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.
    もし君がパーティーに来てくれれば彼は嬉しいだろうと思うよ。: Nếu bạn đến chắc là anh ta vui lắm.
    京子が僕のプロポーズを受けてくれた時はほんとに嬉しかった。: Tôi rất hạnh phúc khi Kyoko nhận lời cầu hôn.
    少しでもあなたのお役に立てば嬉しく思います。: Tôi rất vinh hạnh được phục vụ ôn

    adj

    vui mừng

    adj

    vui thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X