• []

    n-suf

    con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé
    あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。 :Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt
    幽霊になって子々孫々までのろう :biến thành ma để ám cả con cháu người ta

    n

    đứa con/đứa trẻ/cô gái trẻ/con nhỏ (động vật)
    うちの子は気が小さい。: Con tôi tính rụt rè.
    市川さんのところで女の子が生まれた。: Nhà Ichikawa vừa sinh một bé gái.
    案内所の子に聞いてください。: Hãy hỏi cô gái ở bàn hướng dẫn.
    象の子: voi con

    []

    n

    Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X