• [ あざ ]

    n

    chữ
    ぬたくったような字 :Chữ viết cẩu thả
    手書きで丁寧に書き込まれた字 :Chữ được viết rất cẩn thận bằng tay

    suf

    khu phố nhật bản/thôn

    []

    n

    chữ
    読みやすい字 :Chữ viết dễ nhìn
    補助母音字 :nguyên âm bổ trợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X