• [ こうけい ]

    n

    Lòng hiếu thảo/sự hiếu kính/hiếu thảo
    孝敬を表す: bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo
    彼女の孝敬は人々を感動させた: Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X