• [ きせつはずれ ]

    n

    sự lỗi thời//lỗi thời/lỗi mốt/trái mùa
    季節外れの最低価格: giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt
    季節外れの天気: thời tiết trái mùa
    季節外れの時期に: trong thời gian ít khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X