• [ ことう ]

    n

    hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo
    自然の孤島: hòn đảo tự nhiên
    生態的孤島: hòn đảo sinh thái
    太平洋の孤島: hòn đảo nằm trên Thái Bình Dương
    フランス皇帝ナポレオンは、孤島へ国外追放された: hoàng đế Pháp Napoleon đã bị trục xuất ra một hòn đảo chơ vơ ở nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X