• [ がくえん ]

    n

    vườn
    khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi
    男子禁制の学園: khuôn viên dành cho nam sinh
    学園祭: lễ hội trong trường
    学園デモ: diễu binh quanh khuôn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X