• [ がくしごう ]

    n

    bằng cử nhân/cử nhân/học vị cử nhân
    私は学士号を持っているのです : tôi có bằng cử nhân
    英語学の学士号を持っている: có bằng cử nhân tiếng anh
    経済学の学士号を持っている: có bằng cử nhân kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X