• [ がっき ]

    n

    học kỳ
    学期の初めに: đầu học kỳ
    新しい学期は4月に始まる: một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X