• [ がくは ]

    n

    học phái/giáo phái
    社会システム学派 : giáo phái hệ thống xã hội
    古典学派 : giáo phái cổ điển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X