• [ がくせいふく ]

    n

    quần áo học sinh

    [ がくせいぶく ]

    n

    y phục học sinh/đồng phục học sinh
    女子学生服 : đồng phục học sinh nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X