• [ がくしゅう ]

    n

    sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo
    楽しみのための学習: học mà chơi
    大学での正規の学習: đào tạo chính qui tại trường đại học
    経験に基づく学習: sự học dựa trên kinh nghiệm
    đèn sách

    Tin học

    [ がくしゅう ]

    hướng dẫn học [learning (vs)/studying/tutorial]
    Explanation: Một dạng dạy học, trong đó học sinh được hướng dẫn từng bước thông qua việc ứng dựng của chương trình đối với một công việc nhất định, như lập một bảng dự trù ngân sách, hoặc viết một bức thư kinh doanh. Một số chương trình có kèm theo phần hướng dẫn học trên màn hình ứng dụng các phương pháp huấn luyện dựa vào máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X