• [ がくし ]

    n

    chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí
    (人)に学資の仕送りをする: cung cấp tiền học phí cho ai
    学資を送る : gửi tiền học phí
    学資ローン : nợ tiền học phí
    学資援助 : hỗ trợ (trợ cấp) học phí
    学資援助の申込: yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí
    大学4年間の学資援助を受ける: được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X