• [ まごむすめ ]

    n

    cháu gái
    私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。 :Tôi đang làm cái bổn phận của mình. Tôi vẫn luôn nói với cháu gái tôi rằng tôi mong có chắt biết chừng nào.
    彼は孫娘をカリフォルニアへ連れていった :Ông ấy đã mang theo cháu gái sang Califoócnia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X