• [ かえす ]

    n, adv

    ấp cho nở
    その雌鳥は6羽のひなを孵した。: Chim mái ấp nở 6 chim con
    孵らないうちから雛を数えるな。: đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X