• [ うだい ]

    n

    cả thế giới
    宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう: Nền kinh tế toàn thế giới đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của Nhật cũng sẽ bị cuốn theo trào lưu này
    宇内が水爆戦争の危機にひんしている: Cả thế giới đang đối mặt với nguy cơ của cuộc chiến tranh bom Hydr

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X