• [ やすっぽい ]

    adj

    rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền
    彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền
    批評家たちはたくさんの新設校が安っぽい自己啓発の授業を開講しているといいます。 :Người ta bình luận rằng nhiều ngôi trường mới được thành lập đã cung cấp những lớp học rẻ tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X