• [ やすらか ]

    n

    sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư
    私たちは心安らかだ。 :Chúng tôi rất yên tâm
    裁判にやっと勝訴して、彼女は心安らかだ :Cô ấy yên tâm, cuối cùng thì mọi thứ cũng ổn cả

    adj-na

    yên bình/yên ổn/không ưu tư
    教会は安らかな気持ちにさせるとともに己れを小さく感じさせる。 :Các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy mình nhỏ bé.
    安らかな気持ちになる :cảm thấy yên ổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X