-
[ かんりょう ]
n
sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
- 業務の完了: kết thúc (hoàn thành) việc kinh doanh
- 工事の完了: kết thúc (hoàn thành) công việc
- その企画が完了したときには、やりたかったことをすべてやり遂げていた: khi dự án đó kết thúc (hoàn thành) tôi phải thực hiện tất cả những gì tôi đã muốn làm
- 事象の完了: kết thúc sự kiện
- 結果の完了: hoàn thành kết q
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ