• [ かんりょう ]

    vs

    xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
    そのプロジェクトを予定どおり完了する: kết thúc dự án đó theo như dự định
    アップグレードを完了する: kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp
    インターネット上で注文を完了する: hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng

    [ かんりょうする ]

    vs

    xong
    hết
    dứt
    đã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X