• [ かんせい ]

    n

    sự hoàn thành/hoàn thành
    トンネルの完成: hoàn thành đường ngầm
    結婚の完成: hoàn thành việc kết hôn
    工場の完成: hoàn thành nhà máy
    早期完成: hoàn thành sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X