• [ かんせいする ]

    n

    hết

    vs

    hoàn thành
    生産計画を完成する: hoàn thành kế hoạch sản xuất

    vs

    thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X