• [ かんけつ ]

    n

    sự kết thúc/kết thúc
    交渉の早期完結: kết thúc đàm phán nhanh chóng
    次回完結: kết thúc lần sau
    (人)の教育を完結させる: cho kết thúc việc đào tạo ai
    完結したこと: việc đã kết thúc
    取引を完結する: kết thúc giao dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X