• [ かんぼうちょう ]

    n

    trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng
    防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X