• [ かんてい ]

    n

    quan to/văn phòng
    首相官邸: văn phòng thủ tướng
    総督官邸: văn phòng chính phủ
    米国大統領官邸: văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng)
    官邸に住む: sống ở văn phòng
    首相官邸に緊急対策本部を設置する: đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X