• [ ていけい ]

    n

    hình dạng cố định/hình dạng thông thường
    非定型の菌株 :hình dạng không thông thường của một loại nấm
    定型の表現 :biểu hiện hình dạng cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X