• [ ていねんをむかえる ]

    n

    Được nghỉ hưu
    もうじき定年を迎える。 :tôi sắp đến thời kì nghỉ hưu
    定年を迎える日 :ngày làm việc cuối cùng trước khi về hưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X