• [ ていすう ]

    n

    Hằng số
    16進定数 :hằng số hệ 16

    Kỹ thuật

    [ ていすう ]

    hằng số [constant]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ ていすう ]

    hằng số [constant/literal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X